--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Laburnum anagyroides chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
log-hut
:
túp nhà làm bằng cây gỗ ghép
+
ngươi
:
(cũ) Thou, theexem con ngươi
+
nhằn
:
Eat with one's fron teethNhằn hạt dưaTo eat wate-mellon seeds with one's fron teethNhằn sườnTo eat bits of rib with one's fron teeth.
+
tyke
:
con chó cà tàng (chó loại xấu)
+
log
:
khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻin the log còn chưa xẻ